Có 2 kết quả:

掐断 qiā duàn ㄑㄧㄚ ㄉㄨㄢˋ掐斷 qiā duàn ㄑㄧㄚ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cut off
(2) disconnect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cut off
(2) disconnect

Bình luận 0